This Vietnamese Vocabulary 1 will cover all these topics based on Complete Vietnamese course - Basic level A1:
1. Greetings - Chào hỏi
2. Nationality - Quốc tịch
3. Occupation - Nghề nghiệp
4. Address - Địa chỉ
5. Time - Thời gian
6. Date - Ngày tháng
7. Giving direction - Chỉ đường
8. Means of transport - Phương tiện giao thông
9. Family - Gia đình
10.Order food - Gọi món